Xe đông lạnh Mitsubishi Fuso FA140L - DL2
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Diesel
Loại nhiên liệu
Chuyên dụng
Kiểu dáng
3907cc
Dung tích xilanh
2 chỗ
Số chỗ
Nhập khẩu
Xuất xứ
5.7 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
Xe đông lạnh Mitsubishi Fuso FA140L - DL2 được phát triển từ xe Mitsubishi Fuso FA140L thùng kín có lắp thiết bị làm lạnh để vận chuyển hàng hóa cần nhiệt độ thấp. Xe trang bị giàn nóng lạnh Hwasung Thermo HT-250II có nhiệt độ làm lạnh thấp nhất +10̊C. Xe có tải trọng 5.7 tấn và thùng hàng có thể tích 26,23 m3.
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 8.060 x 2.250 x 3.300 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 6.020 x 2.080 x 2.095 (26,23 m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 4.250 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.790 / 1.690 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 230 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 5.305 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 5.700 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 11.200 |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | 4D37 100 | |
Loại động cơ | Diesel 04 kỳ, 04 xi lanh thẳng hàng, tăng áp - làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh | cc | 3.907 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 104 x 115 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 136 / 2.500 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 420/1.500 - (2500) |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực | |
Hộp số | Mitsubishi Fuso M036-S6, 6 Số sàn, 6 số tiến + 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | I: 5,4; II: 3,657; III: 2,368; IV: 1,465; V: 1,000; VI: 0,711; R: 5,4 | |
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 23 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8,35 | |
Tốc độ tối đa | 80 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 200 |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
5 tháng trước 69
5 tháng trước 86
5 tháng trước 89
5 tháng trước 77
5 tháng trước 77
5 tháng trước 198
5 tháng trước 71
5 tháng trước 73
5 tháng trước 70
5 tháng trước 74
5 tháng trước 73
2 năm trước 1090
2 năm trước 768
2 năm trước 1083