Xe bán hàng lưu động - Kia Frontier K200-BH2
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Diesel
Loại nhiên liệu
Chuyên dụng
Kiểu dáng
2497cc
Dung tích xilanh
2 chỗ
Số chỗ
Nhập khẩu
Xuất xứ
1.49 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.285 x 1.900 x 2.610 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 3.200 x 1.670 x 1.770 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.615 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.490 / 1.340 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 130 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng chở cho phép | kg | 1.490 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 3.995 |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | HYUNDAI D4CB-CRDi | |
Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.ên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.497 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 91 x 96 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 130 / 3.800 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 255/1.500 – 3.500 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1=4,271; ih2=2,248; ih3=1,364; ih4=1,000; ih5= 0,823; ih6= 0,676; iR=3,814 | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không. |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Độc lập, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực. | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực. | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
195R15C/155R12C |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 32 % | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,3 m | |
Tốc độ tối đa | 100 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 65 |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
5 tháng trước 69
5 tháng trước 86
5 tháng trước 89
5 tháng trước 77
5 tháng trước 77
5 tháng trước 198
5 tháng trước 71
5 tháng trước 73
5 tháng trước 70
5 tháng trước 74
5 tháng trước 73
2 năm trước 1090
2 năm trước 768
2 năm trước 1083