Thaco Towner 990 BH2
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Xăng
Loại nhiên liệu
Chuyên dụng
Kiểu dáng
1372cc
Dung tích xilanh
2 chỗ
Số chỗ
Nhập khẩu
Xuất xứ
0.7 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
Xe bán hàng lưu động Thaco Towner 990 được sản xuất trên nền xe cơ sở Thaco Towner 990 chất lượng Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, độ bền bỉ cao, giúp khách hàng an tâm vận chuyển trên mọi cung đường. Kích thước lòng thùng chở hàng (DxRxC): 2.600x1.485x1.400 mm, đáp ứng nhu cầu vận chuyển phần lớn hàng hóa trên thị trường. Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng. Xe có mức tải trọng 0,7 tấn, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành và các vùng lân cận.
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 4.645 x 1.670 x 2.265 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 2.600 x 1.485 x 1.400 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2,740 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1,310 / 1310 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 1.220 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 700 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 2.050 |
Số chỗ ngồi | 2 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | K14B-A (Công nghệ Nhật Bản) | |
Loại động cơ | Xăng, 4 xilanh thẳng hàng, 04 kỳ, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước | |
Dung tích xi lanh | cc | 1.372 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 73 x 82 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 95 / 6.000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 115 / 3.200 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1=4,425; ih2=2,304; ih3=1,674; ih4=1,264; ih5=1,000; iR=5,151 | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Phanh thủy lực, trợ lực chân không. Cơ cấu phanh: Trước đĩa; sau tang trống |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Độc lập, lò xo trụ. Giảm chấn thuỷ lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
5.50 - 13 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 26 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5,5 | |
Tốc độ tối đa | 95 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 37 |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|
Showroom
Số 2191-2201, Trần Hưng Đạo, Tổ 3, Khóm An Thới, Phường Mỹ Thới, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
5 tháng trước 69
5 tháng trước 86
5 tháng trước 89
5 tháng trước 77
5 tháng trước 77
5 tháng trước 198
5 tháng trước 71
5 tháng trước 73
5 tháng trước 70
5 tháng trước 74
5 tháng trước 73
2 năm trước 1090
2 năm trước 768
2 năm trước 1083