Thaco Towner 800
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Xăng
Loại nhiên liệu
Chuyên dụng
Kiểu dáng
970cc
Dung tích xilanh
2 chỗ
Số chỗ
Nhập khẩu
Xuất xứ
0.62 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
Xe chở rác Thaco Towner 800 được sản xuất trên nền xe cơ sở Thaco Towner 800 chất lượng Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, độ bền bỉ cao, giúp khách hàng an tâm vận chuyển trên mọi cung đường. Kích thước thùng chở rác (DxRxC): 1.990 x 1.390/1.285 x 930 (mm), thể tích thùng: 2,48m 3, đáp ứng nhu cầu vận chuyển phần lớn rác thải trên thị trường. Xe còn được trang bị hệ thống thủy lực dẫn động cơ cấu nâng hạ thùng chứa rác, có mức tải trọng 620 kg, phù hợp để vận chuyển trong khu vực nội thành.
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 3.535 x 1.510 x 1.855 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 1.990 x 1.390/1.285 x 930 (2,48m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.010 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.210 / 1.205 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 180 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 1.110 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 620 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 1.860 |
Số chỗ ngồi | 2 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | DONGAN DA465QE | |
Loại động cơ | Động cơ xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, phun nhiên liệu điện tử đa điểm, làm mát bằng nước. | |
Dung tích xi lanh | cc | 970 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 65,5 x 72 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 48 / 5.000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 72 / 3.000-3.500 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô | |
Hộp số | BS09-3/D (5 số tiến,1 số lùi) | |
Tỷ số truyền | ih1=3,505; ih2=2,043; ih3=1,383; ih4=1,000; ih5=0,806; iR=3,536 | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Thủy lực, trợ lực chân không, phanh dừng cơ khí. |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực. | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
5.50-12/5.50-12 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 23,1 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 5 | |
Tốc độ tối đa | 82 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 36 |
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|
Showroom
Số 2191-2201, Trần Hưng Đạo, Tổ 3, Khóm An Thới, Phường Mỹ Thới, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
5 tháng trước 69
5 tháng trước 86
5 tháng trước 89
5 tháng trước 77
5 tháng trước 77
5 tháng trước 198
5 tháng trước 71
5 tháng trước 73
5 tháng trước 70
5 tháng trước 74
5 tháng trước 73
2 năm trước 1090
2 năm trước 768
2 năm trước 1083