Suzuki Super Carry Pro
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
309.500.000VNĐ
Loại nhiên liệu Xăng
Xăng
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Xe tải
Xe tải
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 1590cc
1590cc
Dung tích xilanh
Hộp số Số tay
Số tay
Hộp số
Số chỗ 2 chỗ
2 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Tải trọng 0.81 tấn
0.81 tấn
Tải trọng
Các phiên bản khác
Ngoại thất
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Chiều dài tổng thể    mm 4.195
Chiều rộng tổng thể    mm 1.765
Chiều cao tổng thể    mm 1.910
Chiều dài cơ sở    mm 2.205
Vệt bánh xe  Trước  mm 1.465
 Sau  mm  1.460 
Chiều dài thùng (nhỏ nhất / lớn nhất)    mm 2.375 / 2.565
Chiều rộng thùng    mm 1.660
Chiều cao thùng    mm 355
Khoảng sáng gầm xe    mm 160
Bán kính vòng quay tối thiểu    m 4,4
KHUNG XE
Hệ thống lái    Bánh răng - Thanh răng
Phanh  Trước  Đĩa thông gió
Sau  Tang trống
Hệ thống treo  Trước  Kiểu MacPherson & lò xo cuộn
Sau  Trục cố định & Nhíp lá
Lốp xe    165/80 R13
KHUNG GẦM
Lốp và bánh xe   165 R13 + mâm sắt
Lốp dự phòng   165 R13 + mâm sắt
TẢI TRỌNG
Số chỗ ngồi người 02
Tải trọng tối đa kg 810
Tải trọng tối đa (hàng hóa, tài xế, hành khách) kg 940
Dung tích bình xăng lít 43
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng bản thân kg  1.070
Khối lượng toàn bộ kg   2.010
ĐỘNG CƠ
Số xy lanh   4
Số van   16
Dung tích xy-lanh cm3 1.462
Đường kính x Hành trình piston mm 74 x 85
Tỷ suất nén   10
Công suất cực đại HP (kw) / rpm 95 (71) / 5.600
Mô mem xoắn cực đại N•m / rpm 135 / 4.400
Hệ thống cung cấp nhiên liệu   Phun xăng điện tử
HIỆU SUẤT
Tốc độ tối đa km/h  140
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Loại 5 MT
Tỷ số truyền
       
 Số 1  3.580
 Số 2 2.095
 Số 3 1.531
 Số 4 1.000
 Số 5 0.855
 Số lùi 3.727
Tỷ số truyền cuối 4.875
NGOẠI THẤT
Tấm chắn bùn   Trước
  Sau
Thanh ray 
Móc treo    Cửa sau (phía trên) x 2
 Cửa sau (phía dưới) x 2 
 Cửa bên (phía trên) x 10 (mỗi bên x 5)
 Cửa bên (phía dưới) x 8 (mỗi bên x 4)
 Cản cùng màu thân xe 
TẦM NHÌN
Đèn pha   Halogen phản quang đa chiều
Gạt mưa   Trước: 2 tốc độ (cao, thấp) + gián đoạn + xịt rửa
Gương chiếu hậu bên ngoài   Điều chỉnh cơ
NỘI THẤT
Đèn cabin  Đèn cabin trước (2 vị trí)
Tấm che nắng   Phía tài xế
 Phía ghế phụ
Tay nắm  Tay nắm ở góc chữ A (2 bên)
Hộc đựng ly  Phía tài xế
Cổng phụ kiện 12V  Bảng điều khiển x 1
Cổng USB 
Hộc đựng đồ   Hộc đựng phía trên bảng điều khiển (ở giữa)
 Hộc đựng phía dưới bảng điều khiển (ghế hành khách)
TAY LÁI VÀ BẢNG ĐIỀU KHIỂN
Tay lái 2 chấu   Nhựa PP
Trợ lực  
Cảnh báo mức nhiên liệu thấp   Đèn
TIỆN NGHI LÁI
Điều hòa   Điều chỉnh cơ
Máy sưởi
Âm thanh     Ăng ten
  Loa x 2
  Đầu MP3 AM/FM
GHẾ NGỒI
Hàng ghế trước  Chức năng trượt
Tựa đầu   Phía tài xế
 Phía ghế phụ
AN TOÀN VÀ AN NINH
Dây an toàn   Dây an toàn ELR 3 điểm x 2
Khóa tay lái 
Cảnh báo chống trộm 
Công nghệ
Vận hành

Super Carry Pro trang bị động cơ dung tích 1,5 lít nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu nhưng cho công suất (95 HP / 5600 rpm) và mô men xoắn lớn (135 Nm / 4400 rpm), lý tưởng cho việc tải nặng.

Nhờ chiều dài cơ sở ngắn nên bán kính vòng quay tối thiểu của xe Super Carry Pro chỉ là 4,4 mét, cho phép dễ dàng xoay trở trong một không gian hẹp.

Xe có hệ thống treo trước theo kiểu thanh chống McPherson, mang đến hiệu suất tốt nhưng vẫn giữ độ dẻo dai. Hệ thống treo sau theo kiểu trục cố định và nhíp lá đủ mạnh mẽ để Super Carry Pro có thể tải khối lượng hàng hóa lớn.

An toàn

Super Carry Pro có tính năng an toàn như:

- Dây an toàn ELR 3 điểm x2

- Khóa tay lái, cảnh báo chống trộm

- Bảo vệ chống gỉ sét và ăn mòn, chẳng hạn như sàn thùng được làm bằng thép tấm mạ kẽm và sơn lót và hàn kín gầm xe, sẵn sàng để làm việc trong môi trường khắc nghiệt nhất.

 

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

309.500.000 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Showroom
20/04 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Quý, Thành Phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang
Ý kiến bạn đọc