Samco Felix được thiết kế theo kiểu dáng Selega Nhật Bản hiện đại với chiều dài x rộng x cao lần lượt là 8200 x 2310 x 3140 mm, chiều dài cơ sở là 4175 mm giúp chiếc xe hoạt động ổn định nhất.
Mặt trước của xe Felix hiện đại với hệ thống đèn phacos nổi bật có mắt cú, phần giữa của xe là lagang lấy gió vừa có tác dụng làm mát động cơ lại tạo điểm nhấn. Đèn cản trước và đèn độ cao đảm bảo cho xe vận hành an toàn vào điều kiện thời tiết xấu, chính giữa xe là logo Samco để nhận diện thương hiệu một cách dễ dàng.
Kính chắn gió của Samco Felix là loại kính 1 mảnh, an toàn, tầm nhìn rộng và rõ ràng, 2 bên là kính chiếu hậu loại lớn giúp tài xe quan sát thuận tiện nhất.
Hai bên hông của chiếc xe khách 29 chỗ Felix với 4 cốp để hành lý rộng rãi, chứa được nhiều đồ. Kính chắn gió hông loại liền có độ an toàn cao và được thiết kế hơi cong giúp hành khách quan sát được nhiều hơn và độ thẩm mỹ cao.
Phía sau của xe Samco Felix cũng được trang bị đèn phanh trên cao an toàn khi đi buổi tối, Cốp sau cũng được thiết kế rộng rãi hơn hẳn so với các sản phẩm cùng phân khúc.
Phiên bản Samco Felix Selega có sự đột phá về nội thất, ghế ngồi được trang bị theo kiểu Châu Âu hiện đại với sự sắp xếp kiểu 2 – 2 giúp hành khách ngôi được thoải mái nhất.
Đèn trần được đầu tư kỹ hơn với dạng giọt sương tạo nên sự sang trọng, dọc 2 bên hông xe là dải đèn Led giúp xe nổi bật khi đi trong đêm, mỗi vị trí ghế đều được trang bị dây đai an toàn, lỗ gió điều hoà, đèn đọc báo, túi lưới để đồ và khay để ly.
Động cơ:
Samco Felix 29 chỗ ngồi được trang bị động cơ 4HK1E4NC Isuzu Nhật Bản tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳnghàng, làm mát bằng nước, tăng áp. Dung tích xy lanh 5193 cm3 công suất tối đa 114/ 2600 vòng/ phút, moment xoắn cực đại 419/ 1600 – 2600 vòng/ phút. Hộp số MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi.
Động cơ:
Samco Felix 29 chỗ ngồi được trang bị động cơ 4HK1E4NC Isuzu Nhật Bản tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳnghàng, làm mát bằng nước, tăng áp. Dung tích xy lanh 5193 cm3 công suất tối đa 114/ 2600 vòng/ phút, moment xoắn cực đại 419/ 1600 – 2600 vòng/ phút. Hộp số MYY6S, 6 số tiến + 1 số lùi.
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|