Nissan Navara
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
699.000.000VNĐ
Loại nhiên liệu Diesel
Diesel
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Bán tải
Bán tải
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 2298cc
2298cc
Dung tích xilanh
Hộp số Số tự động
Số tự động
Hộp số
Số chỗ 4 chỗ
4 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Ngoại thất
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Video
Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ

Tên xe 2.5 AT 4WD (VL) 2.5 MT 4WD (SL) 2.5 MT 2WD (E) 2.5 AT 2WD (EL) 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL)
Tên động cơ YD25 (High) YD25 (Mid) YD25 (High) YD25 (Mid)
Loại động cơ DOHC, 2.5L, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, ống phân phối chung với Turbo VGS
Dung tích xy lanh (cc) 2.488
Hành trình pít-tông (mm) 89 x 100
Công suất cực đại (Hp/rpm) 188/ 3600 161/ 3600 188/ 3600 161/ 3600
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 450/ 2000 403/ 2000 450/ 2000 403/ 2000
Tỷ số nén 15:1
Loại nhiên liệu Diesel
Dung tích bình nhiên liệu (l) 80

HỘP SỐ

Tên xe 2.5 AT 4WD (VL) 2.5 MT 4WD (SL) 2.5 MT 2WD (E) 2.5 AT 2WD (EL) 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL)
Loại truyền động Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay Số sàn 6 cấp Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay Số tự động 7 cấp với chế độ chuyển số tay
Hệ thống truyền động 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử (Shift-on-the-fly) 1 cầu 2 cầu bán thời gian với nút chuyển cầu điện tử (Shift-on-the-fly) 1 cầu

PHANH

  • Phanh trước: Đĩa tản nhiệt
  • Phanh sau: Tang trống

 

HỆ THỐNG TREO & HỆ THỐNG LÁI

Tên xe 2.5 AT 4WD (VL) 2.5 MT 4WD (SL) 2.5 MT 2WD (E) 2.5 AT 2WD (EL) 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL)
Hệ thống treo Trước Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Sau Lo xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn Hệ thống treo sau đa điểm Lo xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn Hệ thống treo sau đa điểm

MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU

Mức tiêu hao nhiên liệu 2.5 AT 4WD (VL) 2.5 MT 4WD (SL) 2.5 MT 2WD (E) 2.5 AT 2WD (EL)
Chu trình đô thị (l/100km) 10.51 9.84 9.61 Không có thông tin
Chu trình ngoài đô thị (l/100km) 6.73 6.76 6.35
Chu trình kết hợp (l/100km) 8.12 7.9 7.55

 MÂM & LỐP XE

Tên xe 2.5 AT 4WD (VL) 2.5 MT 4WD (SL) 2.5 MT 2WD (E) 2.5 AT 2WD (EL) 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL)
Kích thước mâm xe Mâm đúc 18 inch Mâm đúc 16 inch Mâm đúc 18 inch Mâm đúc 16 inch
Kích thước lốp 255/60R18 205R16 255/70R16 255/60R18 255/70R16
Lốp dự phòng Mâm đúc Mâm thép Mâm đúc Mâm thép

KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG & DUNG TÍCH

Tên xe 2.5 AT 4WD (VL) 2.5 MT 4WD (SL) 2.5 MT 2WD (E) 2.5 AT 2WD (EL) 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) 2.5 AT 4WD PREMIUM (EL)
Chiều dài tổng thể (mm) 5255
Chiều rộng tổng thể (mm) 1850
Chiều cao tổng thể 1840 1810 1780 1795 1840 1795
Chiều dài cơ sở (mm) 3150
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) 1570/1570 1550/1550 1570/1570
Chiều dài tổng thể thùng xe (mm) 1503 1475 1503 1475
Chiều rộng tổng thể thùng xe (mm) 1560 1485 1560 1485
Chiều cao tổng thể thùng xe (mm) 474 470 474 470
Khoảng sáng gầm xe (mm) 230 215 225 230 225
Trọng lượng không tải (kg) 1970 1922 1798 1870 1970 1870
Trọng lượng toàn tải (kg) 2910
Số chỗ ngồi 5
Góc thoát trước (độ) 32.4 31.3 33 32.4 33
Góc thoát sau (độ) 26.7 25.5 26 26.7 26
Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
Khả năng kéo (kg) 3000 2000 Không 3000 Không

AN TOÀN & AN NINH

Tên xe 2.5 AT 4WD (VL) 2.5 MT 4WD (SL) 2.5 MT 2WD (E) 2.5 AT 2WD (EL) 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL)
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Hệ thống kiểm soát cân bằng động Không Không Không
Hệ thống hạn chế trơn trượt cho vi sai Không Không Không
Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không Không Không
Tính năng kiểm soát đổ đèo Không Không Không
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh Không Không
Túi khí người lái
Túi khí người ngồi bên
Dây đai an toàn đa điểm trước Có. Với với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng
Dây đai an toàn đa điểm sau Có. Với với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng
Thiết bị báo động chống trộm Không
Thanh gia cường tại tất cả các cửa
Cấu trúc Zone Body
Hệ thống kiểm soát hành trình Không Không
Khóa trẻ em tại cửa sau
Camera lùi Không
Chế độ mở cửa với nút bấm (bên người lái) Không Không

NỘI THẤT

Tên xe 2.5 AT 4WD (VL) 2.5 MT 4WD (SL) 2.5 MT 2WD (E) 2.5 AT 2WD (EL) 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL)
Màn hình hiển thị đa chức năng Màn hình màu hiệu ứng 3D Màn hình đen trắng Màn hình tiêu chuẩn Màn hình kết nối điện thoại thông minh
Camera hành trình với kết nối wifi Không
Vô lăng Loại 3 chấu, bọc da, màu đen 3 chấu, urethane, màu đen 3 chấu, bọc da, màu đen 3 chấu, urethane, màu đen
Nút điều chỉnh âm thanh Không Không
Nút điều chỉnh hệ thống kiểm soát hành trình Không Không
Nút nghe điện thoại rảnh tay Không Không
Gương chiếu hậu trong xe Chống chói tự động với la bàn Chống chói chỉnh tay Chống chói tự động với la bàn Chống chói chỉnh tay
Ghế Ghế lái Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo nghiên cứu của cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) Chỉnh tay 6 hướng
Ghế bên Chỉnh tay 4 hướng
Ghế sau Sàn ghế với chức năng gấp gọn (một lần gấp)
Chất liệu ghế Da Nỉ Da Nỉ
Hệ thống âm thanh Màn hình màu 5 inch; 6 loa; MP3, AUX, USB, Bluetooth Màn hình đen trắng; 2 DIN; 6 loa; MP3, AUX, USB Màn hình màu 5 inch; 6 loa; MP3, AUX, USB, Bluetooth Màn hình đen trắng; 2 DIN; 6 loa; MP3, AUX, USB
Cửa sổ phía người lái chỉnh điện với chức năng chống kẹt
Điều hòa Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn Chỉnh tay; với chức năng lọc bụi bẩn Chỉnh tay; với chức năng lọc bụi bẩn Chỉnh tay; với chức năng lọc bụi bẩn Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn Chỉnh tay; với chức năng lọc bụi bẩn
Hệ thống thông gió cho hàng ghế sau
Nút khởi động/tắt động cơ Không Không Không
Tay nắm cửa trong xe Mạ crôm Màu đen Mạ crôm
Số lượng nguồn cắm điện trong xe 3
Hộc đựng găng tay
Hộc đựng đồ trên trần Hộp đựng kính với đèn trần và micro Hộp đựng kính với đèn trần Hộp đựng kính với đèn trần và micro Hộp đựng kính với đèn trần
Đèn trên trần tại ghế sau
Tấm chắn nắng phía trước Phía người lái Có. Tích hợp gương soi Có. Không tích hợp gương soi

Có. Tích hợp gương soi

Phía người ngồi bên Có. Tích hợp gương soi Có. Không tích hợp gương soi Có. Tích hợp gương soi Có. Tích hợp gương soi

NGOẠI THẤT

Tên xe 2.5 AT 4WD (VL) 2.5 MT 4WD (SL) 2.5 MT 2WD (E) 2.5 AT 2WD (EL) 2.5 AT 4WD PREMIUM (VL) 2.5 AT 2WD PREMIUM (EL)
Gương chiếu hậu ngoài xe Màu Mạ crôm
Gập điện Không
Chỉnh điện
Tích hợp xi-nhan báo rẽ Không
Gạt mưa trước Gián đoạn 2 tốc độ với cảm biến tốc độ
Đèn trước LED Projector Với chức năng tự động bật tắt Halogen. với chức năng tự động bật tắt Halogen LED Projector Với chức năng tự động bật tắt Halogen
Dải đèn LED chạy ban ngày tích hợp trên đèn Không Không
Cản trước Không
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn hậu LED (Đèn báo phanh trên cao, đèn báo rẽ)
Bậc lên xuống Dạng thanh ngang Dạng thanh ngang
Tay nắm cửa ngoài xe Mạ crôm với chức năng mở cửa bằng nút bấm Mạ crôm Mạ crôm với chức năng mở cửa bằng nút bấm Mạ crôm
Giá nóc Không Không
Cánh lướt gió sau
Nắp che động cơ
Sấy kính sau
Công nghệ
Vận hành

Nissan Navara được trang bị động cơ YD25 với hộp số sàn 6 cấp cho công suất 188 mã lực tại 3600 vòng/phút và momen xoắn cực đại 450 Nm tại 2000 vòng/phút.

Navara được đánh già là chiếc xe bán tải thích hợp với những chuyến off-road và di chuyển đường dài với cảm giác lái đầm, chắc, dễ chịu và an toàn. Đồng thời di chuyển khá dễ chịu kể cả trong phố vì kích thước không quá cồng kềnh.

An toàn

Nissan Navara có những trang bị an toàn quan trọng như:

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA), phân phối lực phanh điện tử (EBD)

- Hệ thống ổn định thân xe điện tử (tích hợp khả năng điều khiển ổn định khi kéo moóc (VSC & TSC)

- Hệ thống kiểm soát lực kéo chủ động (A-TRC)

- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)

- Tính năng kiểm soát đổ đèo

- Camera lùi, đèn báo phanh khẩn cấp, báo chống trộm

- Túi khí người lái và hành khách phía trước, túi khí đầu gối người lái

- Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

699.000.000 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc