Lexus RC
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
3.290.000.000VNĐ
Loại nhiên liệu Xăng
Xăng
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Coupe
Coupe
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 1998cc
1998cc
Dung tích xilanh
Hộp số Số tự động
Số tự động
Hộp số
Số chỗ 4 chỗ
4 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Các phiên bản khác
Ngoại thất
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH

Động cơ
   Mã động cơ 8AR-FTS
   Loại I4, D4-S, Turbo
   Dung tích 1998 cm3
   Công suất cực đại 241/5800 Hp/rpm
   Momen xoắn cực đại 11.8 : 1
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4 w/o OBD
Hộp số 8AT
Truyền động RWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport
Hệ thống treo
   Trước Double Wishbone
   Sau Multi-link
Hệ thống phanh
   Trước Đĩa thông gió
   Sau Đĩa thông gió
Mức tiêu thụ nhiên liệu
   Cao tốc 6.1L /100km
   Đô thị 8L /100km
   Hỗn hợp 11.2L /100km

KÍCH THƯỚC

Kích thước tổng thể
   Dài 4700 mm
   Rộng 1,840 mm
   Cao 1,395 mm
Chiều dài cơ sở 2,730 mm
Chiều rộng cơ sở
   Trước 1,580 mm
   Sau 1,600 mm
Khoảng sáng gầm xe 135 mm
Dung tích khoang hành lý 374 L
Dung tích bình nhiên liệu 66 L
Trọng lượng
   Trọng lượng không tải 1675 - 1725 kg
   Trọng lượng toàn tải 2170 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.2 m
   Số chỗ ngồi 4
Phân khúc Coupe
Mã kiểu loại ASC10L-RCZLZ 

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước
   Đèn chiếu gần 3LED
   Đèn chiếu xa 3LED
   Đèn báo rẽ LED
   Đèn ban ngày LED
   Đèn góc LED
   Rửa đèn  
   Tự động bật /tắt  
   Tự động điều chỉnh góc chiếu  
Cụm đèn sau
   Đèn báo phanh LED
   Đèn báo rẽ LED
   Đèn sương mù  
Hệ thống gạt mưa Tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài
   Chỉnh điện  
   Tự động gập  
   Tự động điều chỉnh khi lùi  
   Chống chói  
   Sấy gương  
   Nhớ vị trí   
Cửa khoang hành lý Mở điện
Cửa số trời
   Điều chỉnh điện  
   Chức năng 1 chạm đóng mở  
   Chức năng chống kẹt  
Cánh gió đuôi xe  
Ống xả Kép
Nắp bình nhiên liệu chỉnh điện  

LỐP VÀ VÁCH LA RĂNG

Bánh xe & Lốp xe
   Kích thước 235/45R18
   Lốp thường  
Lốp dự phòng Lốp tạm

CÔNG NGHỆ TRANG BỊ TRÊN XE

NỘI THẤT & TIỆN NGHI

Chất liệu ghế Da Smooth
Ghế người lái
   Chỉnh điện 10 hướng
   Nhớ vị trí 3 vị trí
   Làm mát ghế  
   Chức năng hỗ trợ ra vào  
Ghế hành khách phía trước
   Chỉnh điện 8 hướng
   Làm mát ghế  
   Hàng ghế sau Gập 40:60
Tay lái
   Chỉnh điện  
   Nhớ vị trí  
   Chức năng hỗ trợ ra vào  
   Tích hợp lẫy chuyển số  
Hệ thống điều hòa
   Loại Tự động 2 vùng
   Chức năng lọc bụi phấn hoa  
   Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió  
Hệ thống âm thanh
   Loại Mark Levinson
   Số loa 17
   Màn hình 10.3"
   Đầu CD/DVD  
   AM/FM/USB/AUX/Bluetooth  
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN)
Chìa khóa dạng thẻ

AN TOÀN

Phanh đỗ  Cơ khí
Hệ thống chống bó cứng phanh  
Hỗ trợ lực phanh  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử  
Hệ thống ổn định thân xe  
Hệ thống kiểm soát lực bám đường  
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất  
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Hệ thống điều khiển hành trình Loại thường
Hệ thống cảnh báo điểm mù  
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi  
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp  
EMVN Remote Controller  
   Phía trước 4
   Phía sau 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Camera lùi
Túi khí  
   Túi khí phía trước 2
   Túi khí đầu gối cho người lái  
   Túi khí đầu gối cho HK phía trước  
   Túi khí bên phía trước 2
   Túi khí rèm 2
Móc ghế trẻ em  
Mui xe an toàn  
Công nghệ
Vận hành

Mẫu xe RC 300 Lexus được trang bị động cơ tăng áp 8AR-FTS 2L I4 có công suất 241 mã lực / 5800 rpm và mô-men xoắn 350Nm, với thời gian tăng tốc 0-96km/h mất 7,3 giây. Động cơ này kết hợp hệ dẫn động cầu sau, hộp số tự động 8 cấp cùng các chế độ lái là Eco, Normal và Sport.

An toàn

RC 300 Lexus tích hợp các hệ thống và tính năng an toàn như:

- Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất.

- Hệ thống ổn định thân xe (VSC), có khả năng nhận diện trước mối nguy hiểm, tự động điều chỉnh xe về trạng thái cân bằng, tránh bị mất lái trong các tình huống khẩn cấp.

- Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC), sẽ được kích hoạt ngay khi công suất động cơ và tốc độ bánh xe không phù hợp với bề mặt đường, kiểm soát lực kéo và độ bám, chống xoay vòng bánh xe tại chỗ, giúp người lái đi đúng hướng khi đi đường trơn.

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp từ đó đánh lái dễ dàng hơn.

- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), giúp phân bổ áp lực phanh lên các bánh xe tuỳ vào tình huống vận hành thực tế để hạn chế trượt bánh và giảm quãng đường phanh.

- Hỗ trợ lực phanh (BA), giúp tăng áp lực phanh trong trường hợp đạp phanh gấp để giảm quãng đường phanh.

- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC), giúp phanh giữ xe trong một khoảng thời gian đủ để người lái có thể chuyển từ bàn đạp phanh sang bàn đạp ga, chống xe bị trôi về sau khi di chuyển qua địa hình dốc cao.

- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)

- Camera lùi

- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA), đèn báo phanh khẩn cấp.

- Hệ thống 8 túi khí SRS dọc khoang nội thất, móc ghế trẻ em.

- EMVN Remote Controller

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

3.290.000.000 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc