Lexus LS
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
7.650.000.000VNĐ
Loại nhiên liệu Xăng
Xăng
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Sedan
Sedan
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 3456cc
3456cc
Dung tích xilanh
Hộp số Số tự động
Số tự động
Hộp số
Số chỗ 4 chỗ
4 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Ngoại thất
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ

Kiểu động cơ V6, D4-S, Twin turbo
Dung tích xi lanh 3,445 cc
Công suất cực đại 415 hp/6000 vòng/phút
Kiểu dẫn động Dẫn động cầu sau
Chế độ lái Eco/Normal/Comfort/Sport/Sport +/Customize
Tiêu chuẩn khí xả Euro 5
Chế độ tự động ngắt động cơ  
Tỷ số nén 10.476:1
Hệ thống nhiên liệu EFI, D4S-T
Mức tiêu thụ nhiên liệu  

Chu trình tổ hợp

9.15L/100km

Chu trình đô thị cơ bản

14.02L/100km

Chu trình đô thị phụ

5.96L/100km

VẬN HÀNH

Mô men xoắn cực đại 599Nm / 1600 - 4800 vòng/phút
Hộp số 10 AT
Hệ thống lái Trợ lực lái điện

KHUNG GẦM

Hệ thống treo  Khí nén có treo thích ứng (AVS)

KÍCH THƯỚC

Dài 5,235 mm
Rộng  1,900 mm
Cao  1,450 mm
Cơ sở
Chiều dài cơ sở
     Trước 3,125 mm
     Sau 1,630 mm
     Dung tích khoang hành lí 440 L
Trọng lượng
Trọng lượng không tải 2,235 kg
Trọng lượng toàn tải 2,670 kg
Thể tích thùng nhiên liệu 82l
Lốp và Vách la ràng
Vanh 18 inch, 245/45R20  
Lốp run-flat  
Hệ thống phanh
Trước Đĩa 18"
Sau Đĩa 17"

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước
     Đèn chiếu gần Đèn LED 3 bóng
     Đèn chiếu xa Đèn LED 3 bóng
     Đèn báo rẽ Dải đèn LED
     Đèn ban ngày Đèn LED
     Đèn sương mù Đèn LED
     Đèn góc Đèn LED
     Rửa đèn  
     Tự động bật /tắt  
     Tự động điều chỉnh góc chiếu  
Cụm đèn sau
     Đèn báo phanh  Đèn LED
     Đèn báo rẽ  Dải đèn LED
     Đèn sương mù  
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên ngoài 
     Chỉnh điện  
     Tự động gập  
     Tự động điều chỉnh khi lùi  
     Chống chói  
     Sấy gương  
     Nhớ vị trí  
Cửa xe Cửa hít
Cửa khoang hành lý
     Mở điện  
     Đóng điên  
     Chức năng không chạm  
Cửa số trời
     Điều chỉnh điện  
     Chức năng 1 chạm đóng mở  
     Chức năng chống kẹt  
Ống xả kép

CÔNG NGHỆ ỨNG DỤNG TRÊN XE

THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN

Hệ thống điều hòa Tự động 4 vùng
     Chức năng Nanoe  
     Chức năng lọc bụi phấn hoa  
     Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió  
     Chức năng điều khiển cửa gió thông minh  
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió  
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN)  
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện  
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện  
Chìa khóa dạng thẻ  
Hộp lạnh  

TIỆN NGHI

Số chỗ ngồi 5
Ghế người lái  
     Chỉnh điện 28 hướng
     Nhớ vị trí 3 vị trí
     Làm mát ghế  
     Chức năng hỗ trợ ra vào  
     Sưởi ghế  
     Mat-xa  
Ghế hành khách phía trước  
     Chỉnh điện 28 hướng
     Nhớ vị trí 3 vị trí
     Làm mát ghế  
     Sưởi ghế  
     Mat-xa  
Hàng ghế sau  
     Chỉnh điện  
     Nhớ vị trí  
     Làm mát ghế  
     Sưởi ghế  
     Mat-xa  
     Ghế Ottoman  
Chất liệu ghế Da Semi-aniline
Tay lái  
     Chỉnh điện  
     Nhớ vị trí  
     Chức năng hỗ trợ ra vào  
     Chức năng sưởi  
    Ốp gỗ  

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

Hệ thống âm thanh Mark Levinson
     Số loa 23
     Màn hình 12.3"
     Đầu CD/DVD  
     AM/FM/USB/AUX/Bluetooth  
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau  

AN TOÀN

Phanh đỗ Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh  
Hỗ trợ lực phanh  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử  
Hệ thống ổn định thân xe  
Hệ thống kiểm soat lực bám đường  
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất  
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Hệ thống điều khiển hành trình  
Hệ thống cảnh báo điểm mù  
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi  
Cảm biến khoảng cách Phía trước và sau
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp  
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Camera 360
Túi khí  
     Túi khí phía trước 2
     Túi khí đầu gối cho người lái '1
     Túi khí đầu gối cho HK phía trước '1
     Túi khí bên phía trước 2
     Túi khí bên phía sau 2
     Túi khí rèm 2
     Túi khí đệm phía sau 2
Móc ghế trẻ em ISOFIX  
Mui xe an toàn  
Công nghệ
Vận hành

LS 500 Lexus sở hữu động cơ V6 3.5L với công suất cực đại là 415 mã lực / 6000 rpm và mô men xoắn cực đại đạt 599Nm / 1600 - 4800 rpm, kết hợp cùng hộp số tự động 10 cấp cùng nhiều chế độ lái phù hợp với các điều kiện mặt đường khác nhau như: Normal, Eco, Comfort, Sport và Customize.

Bên cạnh đó còn có thể kể đến các chức năng hỗ trợ vận hành như: tay lái trợ lực điện, Hệ thống treo khí nén tự thích ứng (AVS), hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control System), v.v

An toàn

LS 500 được tích hợp nhiều tính năng bảo đảm an toàn cho người lái và hành khách.

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp từ đó đánh lái dễ dàng hơn.

- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), giúp phân bổ áp lực phanh lên các bánh xe tuỳ vào tình huống vận hành thực tế để hạn chế trượt bánh và giảm quãng đường phanh.

- Hỗ trợ lực phanh (BA), giúp tăng áp lực phanh trong trường hợp đạp phanh gấp để giảm quãng đường phanh.

- Hệ thống ổn định thân xe (VSC), có khả năng nhận diện trước mối nguy hiểm, tự động điều chỉnh xe về trạng thái cân bằng, tránh bị mất lái trong các tình huống khẩn cấp.

Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC), sẽ được kích hoạt ngay khi công suất động cơ và tốc độ bánh xe không phù hợp với bề mặt đường, kiểm soát lực kéo và độ bám, chống xoay vòng bánh xe tại chỗ, giúp người lái đi đúng hướng khi đi đường trơn.

- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS), giúp phanh giữ xe trong một khoảng thời gian đủ để người lái có thể chuyển từ bàn đạp phanh sang bàn đạp ga, chống xe bị trôi về sau khi di chuyển qua địa hình dốc cao.

- Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất.

- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, đèn báo phanh khẩn cấp.

- Hệ thống Cảnh báo trước va chạm (PCS)  là một loạt các cảm biến cảnh báo thông minh được đặt xung quanh xe để cảnh báo trước và giúp bạn tránh mọi tai nạn có khả năng xảy ra.   

- Camera 360, cảm biến khoảng cách trước và sau.

- Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)

- Hệ thống 14 Túi khí SRS, móc ghế trẻ em ISOFIX.

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

7.650.000.000 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc