Lexus ES
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
2.620.000.000VNĐ
Loại nhiên liệu Xăng
Xăng
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Sedan
Sedan
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 2487cc
2487cc
Dung tích xilanh
Hộp số Số tự động
Số tự động
Hộp số
Số chỗ 4 chỗ
4 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Ngoại thất
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật

ĐỘNG CƠ

Kiểu động cơ 4-cylinders, Inline type, D4S
             Dung tích xi lanh 2,487 cc
             Công suất cực đại 204 hp/6600 rpm
Kiểu dẫn động Cầu trước
Chế độ lái ECO/NORMAL/SPORT
Tiêu chuẩn khí xả EURO4 
Tỷ số nén 13:01
Hệ thống nhiên liệu EFI, D-4S
Mức tiêu thụ nhiên liệu

Cao tốc

6.04 L/100km

Đô thị

8.8 L/100km
          Hỗn hợp 7.06 L/100km

VẬN HÀNH

Mô men xoắn cực đại          335Nm / 4000 - 5000 vòng/phút
Hộp số UB80E
Direct Shift-8AT
Hệ thống lái Trợ lực lái điện

HỆ THỐNG TREO

Trước            

MacPherson 

Rear

Tay đòn kép

KÍCH THƯỚC

Dài

4,915 mm

Rộng

1,820 mm

Cao

1,450 mm
Cơ sở

 Chiều dài cơ sở            

2,820 mm
             Trước  1,590 mm
             Sau  1,600 mm
 Dung tích khoang hành lý  420 L

TRỌNG LƯỢNG

Trọng lượng không tải             

1600-1660 kg

Trọng lượng không tải

2100 kg

Thể tích thùng nhiên liệu

60 L

LỐP VÀ VÁCH LA RÀNG

235/45R18

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh           Điện tử

Front        

Đĩa thông gió
Rear Đĩa

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước  

   Đèn chiếu gần      

LED
             Đèn chiếu xa LED
             Đèn báo rẽ    Dạng bóng
             Đèn ban ngày LED
             Đèn góc  
             Tự động bật /tắt  
             Tự động điều chỉnh góc chiếu  
Cụm đèn sau  
             Đèn báo phanh LED
             Đèn báo rẽ  
             Đèn sương mù  
Gương chiếu hậu bên ngoài   
             Chỉnh điện  
             Tự động gập  
             Tự động điều chỉnh khi lùi  
             Chống chói  
             Nhớ vị trí  
Cửa khoang hành lý  
            Mở điện  
            Đóng điện  
            Chức năng không chạm Dạng đá chân
Cửa số trời  
            Điều chỉnh điện  
            Chức năng 1 chạm đóng mở  
            Chức năng chống kẹt  
Ống xả đơn  
Hệ thống gạt mưa Tự động

CÔNG NGHỆ TRANG BỊ TRÊN XE

THIẾT BỊ TIÊU CHUẨN

Hệ thống điều hòa Tự động 2 vùng
               Chức năng lọc bụi phấn hoa  
               Chức năng Nanoe  
               Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió   
               Chức năng điều khiển cửa gió thông minh  
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN)  
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió  
Sạc không dây  
Rèm che nắng kính sau Chỉnh điện
Chìa khóa dạng thẻ  

TIỆN NGHI

Số chỗ ngồi 5
Ghế người lái  
               Chỉnh điện 10 hướng                 
               Nhớ vị trí 3 vị trí                    
               Làm mát ghế  
               Sưởi ghế  
               Chức năng hỗ trợ ra vào  
Ghế hành khách phía trước  

    Chỉnh điện

8 hướng

    Sưởi ghế

 

    Làm mát ghế

 
Chất liệu ghế Da Smooth
Tay lái  

       Tích hợp lẫy chuyển số

 
                 Chỉnh điện  
                 Nhớ vị trí  
                 Chức năng hỗ trợ ra vào  
                 Chức năng sưởi  
                 Ốp gỗ  

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ

Hệ thống âm thanh Lexus Premium
              Số loa  10
              Màn hình 12.3"
              Đầu CD/DVD  
              AM/FM/USB/AUX/Bluetooth  

AN TOÀN

Phanh đỗ Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh  
Hỗ trợ lực phanh  
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử  
Hệ thống ổn định thân xe  
Hệ thống kiểm soát lực bám đường  
Đèn báo phanh khẩn cấp  
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  
Hệ thống điều khiển hành trình  
Hệ thống cảnh báo điểm mù  
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi  
Cảm biến khoảng cách Phía trước và sau
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp  
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe Camera lùi
Túi khí  

Túi khí phía trước  

2

Túi khí đầu gối cho người lái

 

Túi khí đầu gối cho HK phía trước  

 

Túi khí bên phía trước  

2

Túi khí bên phía sau  

2

Túi khí rèm  

2
Móc ghế trẻ em ISOFIX  
Mui xe an toàn  
Công nghệ
Vận hành

ES 250 Lexus trang bị động cơ 2.5L với công suất cực đại là 204 mã lực / 6600 rpm và mô men xoắn cực đại 335 Nm / 4000 - 5000 rpm, song hành cùng hộp số tự động 8 cấp UB80E Direct Shift.

Xe có thể vận hành với 3 chế độ Normal ở điều kiện bình thường, ECO thân thiện với môi trường và SPORT cho những ai muốn trải nghiệm tốc độ.

Bên cạnh đó ES còn được tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ lái như: tay lái trợ lực điện, lẫy chuyển số, điều khiển sang số thông minh, hệ thống dừng và khởi động thông minh, hỗ trợ vào cua, đường hút không khí giảm âm, giao diện cảm ứng từ xa, màn hình hiển thị trên kính chắn gió, hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control System - CCS), v.v

An toàn

ES250 Lexus hỗ trợ đa dạng tính năng an toàn như:

- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), giúp bánh xe không bị khóa cứng khi phanh gấp từ đó đánh lái dễ dàng hơn.

- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD), giúp phân bổ áp lực phanh lên các bánh xe tuỳ vào tình huống vận hành thực tế để hạn chế trượt bánh và giảm quãng đường phanh.

Hỗ trợ lực phanh (BA), giúp tăng áp lực phanh trong trường hợp đạp phanh gấp để giảm quãng đường phanh.

Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC), sẽ được kích hoạt ngay khi công suất động cơ và tốc độ bánh xe không phù hợp với bề mặt đường, kiểm soát lực kéo và độ bám, chống xoay vòng bánh xe tại chỗ, giúp người lái đi đúng hướng khi đi đường trơn.

- Hệ thống ổn định thân xe (VSC), có khả năng nhận diện trước mối nguy hiểm, tự động điều chỉnh xe về trạng thái cân bằng, tránh bị mất lái trong các tình huống khẩn cấp.

- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS), giúp phanh giữ xe trong một khoảng thời gian đủ để người lái có thể chuyển từ bàn đạp phanh sang bàn đạp ga, chống xe bị trôi về sau khi di chuyển qua địa hình dốc cao.

- Cảnh báo áp suất lốp (TPMS)

- Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM), hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi, đèn báo phanh khẩn cấp.

- Camera lùi, cảm biến khoảng cách trước và sau.

- Hệ thống túi khí, móc ghế trẻ em ISOFIX.

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

2.620.000.000 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc