Thiết kế ngoại thất dòng xe tải Isuzu QKR270 đầu vuông cực kì ấn tượng thu hút chỉ từ cái nhìn đầu tiên, với cải tiến mới mẻ lần này chắc chắn chiếc xe này sẽ tạo được sự hài lòng cho quý khách hàng khi sử dụng.
Xe tải Isuzu QKR 270 đầu vuông mang tính thẩm mỹ cao với, một siêu phẩm nhất định không thể bỏ lỡ.
Từng đường nét góc cạnh xe được trau chuốt tỉ mỉ vô cùng đẹp mắt mang đến một tổng thể hoàn hảo. Chiếc xe này được Isuzu đầu tư trong từng chi tiết nhỏ nhất nên đảm bảo đây là một con xe rất đáng thử đấy.
+ Gương chiếu hậu giữ nguyên thiết kế cũ với mặt gương dày dặn với khả năng cường lực cao, có thể điều chỉnh hướng nhằm hạn chế các điểm mù.
+ Cụm đèn pha chiếu sáng tốt với cấu tạo đèn Halogen cao cấp, kết hợp đèn sương mù hỗ trợ ánh sáng khi đi vào những ngày thời tiết xấu cho tầm nhìn được rõ ràng nhất.
+ Cần gạt nước hoạt động theo nhiều chế độ nhanh chậm khác nhau giúp bạn có thể lau sạch mọi bụi bẩn và nước mưa bám trên mặt kinh galang để các bác tài quan sát tốt hơn.
+ Mặt galang đã có sự thay đổi vuông vức hơn tăng chức năng giảm sức cản không khí cho xe vận hành mượt mà êm ái, giúp tăng tuổi thọ động cơ xe.
Với thiết kế đầu vuông, nhìn từ bên ngoài sẽ cho cảm giác isuzu qkr 270 cabin vuông đứng đẹp mắt, gọn gàng nhưng vẫn mạnh mẽ, chắc chắn. Gương xe sử dụng gương của xe 15 tấn quan sát được mọi loại địa hình, đèn xe sử loại chống sương mù.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI ISUZU QKR 270 MUI BẠT |
||
Động cơ : | Đơn vị | |
Nhãn hiệu động cơ: | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 2999 | cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 77 kW / 3200 | v / ph |
Loại nhiên liệu : | Dầu diesel | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 2405 | Kilôgam |
Phân bố : – Cầu trước : | 1315 | Kilôgam |
– Cầu sau : | 1090 | Kilôgam |
Tải trọng cho phép chở : | 2750 | Kilôgam |
Số người cho phép chở : |
3 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : | 5500 | Kilôgam |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6215 x 1980 x 2890 | mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 4370 x 1860 x 650/1770 | mm |
Khoảng cách trục : | 3360 | mm |
Lốp xe : | ||
Lốp trước / sau: | 7.00 – 15 /7.00 – 15 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|