Foton Auman ETX D300
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Diesel
Loại nhiên liệu
Xe tải
Kiểu dáng
9726cc
Dung tích xilanh
2 chỗ
Số chỗ
Nhập khẩu
Xuất xứ
16.6 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
Foton Auman ETX D300 là dòng xe ben nặng thế hệ mới thuộc phân khúc cao cấp của tập đoàn Foton (Đức), tải trọng 16,6 tấn. Cabin thiết kế hiện đại, nội thất tiện nghi và sang trọng. Foton Auman ETX D300 trang bị động cơ Weichai công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường, thân xe được sơn nhúng tĩnh điện (ED) giúp gia tăng độ bền.
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 9.290 x 2.500 x 3.270 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 6.280 x 2.340 x 970 (14,2 m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 1.800 + 3.300 + 1.350 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2.055/1.865 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 290 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 13.270 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 16.600 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 30.000 |
Số chỗ ngồi | 02 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | WP10.336E43 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
Dung tích xi lanh | cc | 9.726 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 126 x 130 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 336 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 1.550 / 1.100 ~ 1.400 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi | |
Tỷ số truyền | i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38 | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh | Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê | |
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
12.00R20 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 45 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 10,1 | |
Tốc độ tối đa | 80 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 300 | |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Hệ thống lái | Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
Công nghệ
An toàn
ĐỘNG CƠ
HỘP SỐ
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
5 tháng trước 69
5 tháng trước 86
5 tháng trước 89
5 tháng trước 77
5 tháng trước 77
5 tháng trước 198
5 tháng trước 71
5 tháng trước 73
5 tháng trước 70
5 tháng trước 74
5 tháng trước 73
2 năm trước 1090
2 năm trước 768
2 năm trước 1083