Foton Auman EST C300 (8x4) là dòng xe tải nặng được sản xuất lắp ráp tại nhà máy Thaco Tải và phân phối rộng khắp 63 tỉnh/thành phố trên cả nước. Foton Auman EST C300 kế thừa toàn bộ ưu điểm nổi bật từ dòng xe tải nặng của tập đoàn Foton với thiết kế thẩm mỹ, hiện đại, Cabin đạt tiêu chuẩn an toàn Châu Âu UNECE R-29-03, nội thất Cabin sang trọng, trang bị đầy đủ tiện nghi (Máy lạnh, màn hình DVD, giường nằm…). Xe được trang bị động cơ CUMMINS ISGe4-330 (Mỹ) hoạt động bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu, kết hợp với hộp số FAST (10 số tiến + 02 số lùi) có Moment xoắn đầu vào lớn, giúp xe vận hành mạnh mẽ, linh hoạt trên nhiều địa hình khác nhau.
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 12.080 x 2.500 x 3.640 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 9.500 x 2.350 x 2.150 |
Chiều dài cơ sở | mm | 1.800 + 5.100 + 1.350 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 2.050/1.860 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 13.070 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 16.800 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 30.000 |
Số chỗ ngồi | 02 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | ISGe4-330 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail | |
Dung tích xi lanh | cc | 10.500 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 132 x 128 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 330 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 1.700 / 1.000 ~ 1.300 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén | |
Hộp số | Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi | |
Tỷ số truyền | 1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38 | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
11.00R20 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 45 % | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 11,7 m | |
Tốc độ tối đa | 95 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 380 lít |
Động cơ Cummins (Mỹ) – tiêu chuẩn khí thải Euro IV, hệ thống nhiên liệu điều khiển điện tử (Common Rail), Có 3 chế độ điều khiển động cơ theo tải trọng, giúp nâng cao tuổi thọ động cơ, tiết kiệm nhiên liệu.
- Dung tích xylanh: 10,500 cc.
- Công suất cực đại: 330 Ps / 1,900 rpm
- Momen xoắn cực đại: 1,700 N.m / 1,000~1,300 rpm
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|