Forland FD990 có tải trọng 4,99 tấn, cabin rộng rãi, trang bị nhiều tiện nghi hiện đại, được trang bị động cơ Diesel công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, vận hành êm ái, mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, thân thiện môi trường. Khung xe chassis 2 lớp, cầu chủ động 1 cầu giúp xe vận hành linh hoạt trên mọi địa hình. Thùng xe được nhúng sơn tĩnh điện mang lại hiệu quả kinh tế cao.
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.250 x 2.170 x 2.520 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 3.200 x 2.000 x 645 (4,13 m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.900 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.640/1.586 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 230 |
Kích thước khoang chở hàng | 3.200 x 2.000 x 645 (4,13 m3) | |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 4.050 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 4.990 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 9.170 |
Số chỗ ngồi | 02 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | 4DW93-95E4 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 2.540 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 90 x 100 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 98/3.000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 250/1.900~2.100 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1 = 7,312; ih2= 4,311; ih3= 2,447; ih4= 1,535; ih5= 1,000; iR= 6,972; ip1= 1,00; ip2= 1,50 (Hộp số phụ: ip1= 1,000; ip2= 1,507) | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Cơ cấu phanh loại tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng. |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
8.25-16 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 39,2 % | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 6,04 m | |
Tốc độ tối đa | 74 km/h | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 75 lít | |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỘP SỐ
Forland FD990 trang bị động cơ FAWDE 4DW93-95E4 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn đạt 250 N.m, chất lượng ổn định, tính năng vượt trội, mạnh mẽ, bền bỉ.
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|