Forland FD120 - 4WD
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
Liên hệ
Diesel
Loại nhiên liệu
Xe tải
Kiểu dáng
3760cc
Dung tích xilanh
3 chỗ
Số chỗ
Nhập khẩu
Xuất xứ
6.4 tấn
Tải trọng
Ngoại thất
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC | ĐƠN VỊ |
THÔNG SỐ |
Kích thước tổng thể (DxRxC) | mm | 5.910 x 2.320 x 2.800 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 3.800 x 2.140 x 655 (5,33 m3) |
Chiều dài cơ sở | mm | 3.300 |
Vết bánh xe trước/sau | mm | 1.782/1.688 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 |
KHỐI LƯỢNG | ||
Khối lượng bản thân | kg | 5.405 |
Khối lượng chở cho phép | kg | 6.400 |
Khối lượng toàn bộ | kg | 12.000 |
Số chỗ ngồi | 03 | |
ĐỘNG CƠ |
||
Tên động cơ | YN38CRD1 | |
Loại động cơ | Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử | |
Dung tích xi lanh | cc | 3.760 |
Đường kính x hành trình piston | mm | 102 x 115 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay | Ps/(vòng/phút) | 129/3.000 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay | Nm/(vòng/phút) | 365/1.600~2.400 |
TRUYỀN ĐỘNG |
||
Ly hợp | 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén. | |
Hộp số | Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Tỷ số truyền | ih1=7,312; ih2=4,311; ih3=2,447; ih4=1,535; ih5=1,0000; iR=6,972 (Hộp số phụ: ip1=1,08; ip2=2,05) | |
HỆ THỐNG PHANH |
||
Hệ thống phanh |
Phanh khí nén, 2 dòng, cơ cấu loại tang trống, phanh tay lốc kê, phanh khí xả cuppo |
|
HỆ THỐNG TREO |
||
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá | |
LỐP XE |
||
Trước/ Sau |
9.00-20 |
|
ĐẶC TÍNH |
||
Khả năng leo dốc | 49 | |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất | 8,2 | |
Tốc độ tối đa | 79 | |
Dung tích thùng nhiên liệu | 150 | |
HỆ THỐNG LÁI |
||
Hệ thống lái |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
Công nghệ
An toàn
Forland FD120 trang bị động cơ YUNNEI YN38CRD1 công nghệ mới, tiêu chuẩn khí thải Euro 4, Momen xoắn lớn nhất đạt 365 N.m, chất lượng ổn định, mang lại cho sản phẩm sự mạnh mẽ, bền bỉ.
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ
HỘP SỐ
Phí lăn bánh
Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo
0 VND
0 VND
0 VND
Số tiền gốc trả hàng tháng | Số tiền lãi trả hàng tháng | Số tiền gốc + lãi | Số tiền nợ còn lại | |
---|---|---|---|---|
Ý kiến bạn đọc
TIN TỨC MỚI
5 tháng trước 69
5 tháng trước 86
5 tháng trước 89
5 tháng trước 77
5 tháng trước 77
5 tháng trước 198
5 tháng trước 71
5 tháng trước 73
5 tháng trước 70
5 tháng trước 74
5 tháng trước 73
2 năm trước 1090
2 năm trước 768
2 năm trước 1083