Chevrolet Spark LS
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
355.000.000VNĐ
Loại nhiên liệu Xăng
Xăng
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Hatchback
Hatchback
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 1206cc
1206cc
Dung tích xilanh
Hộp số Số tay
Số tay
Hộp số
Số chỗ 4 chỗ
4 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Các phiên bản khác
Ngoại thất
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Video
Thông số kỹ thuật
Model Spark LS Sprak LT
Động cơ và truyền động
Loại động cơ Xăng, 1.2L DOHC, MFI
Dung tích xi lanh (cc) 1206
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 108/4800
Công suất cực đại ( hp/rpm) 80/6400
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) 6,2
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Hộp số Số sàn 5 cấp 
Kích thước và khối lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 3635 x 1597 x 1552
Chiều dài cơ sở (mm) 2375
Khoảng sáng gầm xe (mm) 160
Khối lượng bản thân (Kg) 1000
Vệt bánh xe trước/sau 1410/1417
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5
Kích thước lốp 165/65R14
Dung tích bình nhiên liệu (lit) 35
An toàn
Phanh trước và sau Đĩa/Tang trống
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống túi khí 2 túi khí
Hệ thống căng đai khẩn cấp ghế trước
Dây an toàn ghé trước điều chỉnh độ cao
Hệ thống chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Khóa cửa trung tâm
Ngoại thất
Viền lưới tản nhiệt Màu đen Mạ crom
Đèn sương mù trước Không
Gạt nước kính trước Gián đoạn
Của sổ điều  khiển điện
Tay nắm của mạ Chrome Màu đen Cùng màu thân xe
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe Điều chỉnh điện, gập tay Chỉnh điện, gập tay có sấy, tích hợp đèn báo rẽ
Đèn phanh trên cao dạng LED Không
Giá nóc Không
Gạt mưa kính sau
Cánh lướt gió Dạng lớn
La zăng  Thép, ốp nhựa 14 inch Hợp kim nhôm 14 inch
Nội thất
Màu nội thất Màu đen
Chất liệu ghế Nỉ, Có họa tiết trang trí
Tấm chắn tích hợp gương
Màn hình hiện đa thông tin
Vô lăng  3 chấu
Tựa đầu ghế trước điều chỉnh lên xuống
Gương chiếu hậu trong xe Tự động chống chói
Lót sàn Trước và sau
Tiện nghi
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng Không
Hệ thống điều hòa chỉnh tay
Điều chỉnh vô lăng 2 hướng
Hệ thống giải trí Radio, AM/FM Mylink 2, màn hình cảm ứng 7 inch
Cổng USB
Hàng ghế sau cập 60/40
Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
Hệ thống loa 4 loa
Sấy kính sau
Đèn trần phía trước và sau
Lọc gió điều hòa
Hộp dụng cụ theo xe
Công nghệ
Vận hành

Tất cả biến thể đều sử dụng động cơ 1.2L và hộp số sàn 5 cấp với hệ dẫn động cầu trước, hiệu năng sản sinh đạt công suất cực đại 80 mã lực tại 6.400 vòng/phút, mô-men xoắn tối đa 108 Nm ở 4.800 vòng/phút. Dù con số này không lớn nhưng giới chuyên gia cho biết rằng đây là sức mạnh lớn đối với một mẫu xe thành phố như Spark.

động cơ chevrolet spark

Bên cạnh đó, khách hàng sẽ cảm thấy yên tâm hơn khi khả năng vận hành của Spark còn được hỗ trợ với treo trước dạng MacPherson, treo sau trục ghép và bộ phanh trước/sau dạng đĩa thông hơi/tang trống.

Nhờ khối động cơ nhỏ gọn đi cùng hộp số sàn như trên, không có gì bất ngờ khi mẫu hatchback đô thị sở hữu khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt trong phân khúc. Người sử dụng có thể “nhẹ lòng” vì mức tiêu hao nhiên liệu của Chevrolet Spark 2020 chỉ ở mức 6,7 lít/100km khi chạy kết hợp (7,8 lít/100km trong thành phố và 6,2 lít/100km trên đường cao tốc). Đây là một điểm cộng lớn, xét cả về tính thương mại lẫn bảo vệ môi trường.

chevrolet spark

An toàn

Mặc dù là mẫu xe cỡ nhỏ, Chevrolet Spark cho thấy sự đầu tư nhiều hơn vào các tính năng đảm bảo cho hành khách. Bên cạnh camera lùi, danh sách an toàn của Spark còn có 2 túi khí trước, phanh đĩa trước, khóa cửa trung tâm cũng như tính năng chống bó cứng phanh ABS (bản LT).

An toàn chủ động đến từ bên trong xe Chevrolet Spark được trang bị khung gầm thép chịu lực vững chắc giảm thiểu xung lực tối đa vào trong khoang lái.

Chevrolet Spark được trang bị khá đầy đủ các tính năng an toàn cơ bản. Đặc biệt, với phiên bản Spark LT, xe cho phép người lái duy trì khả năng bám đường khi phanh, ngăn bánh xe bị khoá cứng và tránh bị trượt không kiểm soát.

chevrolet spark

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

355.000.000 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc