Chevrolet Aveo LT
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
455.000.000VNĐ
Loại nhiên liệu Xăng
Xăng
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Sedan
Sedan
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 1498cc
1498cc
Dung tích xilanh
Hộp số Số tay
Số tay
Hộp số
Số chỗ 4 chỗ
4 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Trong nước
Trong nước
Xuất xứ
Các phiên bản khác
Ngoại thất
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Video
Thông số kỹ thuật
Model Aveo LT Aveo LTZ
Động cơ và truyền động
Loại động cơ 1.4L DHOC MPI
Dung tích xi lanh 1399
Tỷ số nén 9,5:1
Công suất cực đại ( hp/rpm) 93/6200
Loại nhiên liệu Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) 8 8.2
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Hộp số Số sàn 5 cấp  Số tự động 4 cấp
Kích thước và khối lượng
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4310 x 1710 x 1505
Chiều dài cơ sở (mm) 2480
Khoảng sáng gầm xe (mm) 130
Vệt bánh xe trước/sau 1450/1430
Khối lượng bản thân (Kg) 1116
Khối lượng tối đa (Kg) 1540
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5,03
Kích thước lốp 185/55R15
Dung tích bình nhiên liệu (lit) 45
An toàn
Phanh trước và sau Đĩa tản nhiệt/Tang trống
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống túi khí 2 túi khí cho hàng ghế trước
Hệ thống dây an toàn 3 điểm(4 vị trí), 2 điểm(1 vị trí)
Dây an toàn ghé trước điều chỉnh độ cao
Cảnh báo thắt dây an toàn
Đèn chiếu sáng ban ngày
Khóa của an toàn cho trẻ
Khóa cửa trung tâm
Ngoại thất
Lưới tản nhiệt kép, viền mạ Chrome
Đèn pha Halogen
Đèn sương mù
Cản trước/ sau Cùng màu thân xe
Tay nắm của mạ Chrome
Gương chiếu hậu Cùng màu thân xe, có điều chỉnh điện, gập điện
Đèn phanh trên cao
Ăng ten tích hợp kính sau
Gạt mưa gián đoạn
Cánh lướt gió sau Dạng thường Dạng lớn, tích hợp đèn phanh
Chắn bùn
La zăng  Hợp kim nhôm 15 inch
Nội thất
Nội thất 2 tông màu
Chất liệu ghế Nỉ
Số chỗ  5
Màn hình hiện đa thông tin
Vô lăng  4 chấu
Vô lăng trợ lực thủy lực
Lẫy mở cửa mạ Chrome
Gương chiếu hậu trong xe 2 chế độ ngày và đêm
Lót sàn
Tiện nghi
Hệ thống âm thanh Radio, AM/FM, CD, MP3, AUX với 6 loa
Vô lăng gật gù
Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
Hệ thống điều hòa Điều hòa nhiệt độ 2 chiều
Sấy kính sau
Ghế láy điều chỉnh tay 6 hướng
Ghế hành khách chỉnh tay 4 hướng
Kệ nghĩ tay ghế lái
Tựa đầu hàng ghế 2
Kính cửa sổ chỉnh điện
Giá để cốc
Túi đựng đồ lưng ghế
Chìa khóa điều khiển từ xa, tích hợp mở cốp
Đèn cốp xe
Công nghệ
Vận hành

Chevrolet Aveo 2020 được trang bị động cơ mới 1.4L DOHC MPI, công suất 93 mã lực tại vòng tua 6200 vòng/phút, momen xoắn cực đại 128 Nm tại 3000 vòng /phút. Xe đi kèm 2 loại hộp số: hộp số tự động  4 cấp đối với phiên bản 1.4L LTZ và hộp số sàn 5 cấp đối với phiên bản 1.4L LT.

Mặc dù là dòng sedan nhưng Chevrolet Aveo vẫn dùng kiểu trợ lực tay lái thủy lực. Trong khi đó, đa số các mẫu xe cùng phân khúc đều dần chuyển qua trợ lực điện.

Động cơ aveo

Xe Chevrolet Aveo 2020 không chịu quá nhiều tác động cản lực của gió nên có thể di chuyển tốc độ rất cao. Vẻ ngoài thể thao pha chút thời trang sang trọng với dáng lái mượt và êm ru giúp các chàng rất thích khi ngồi lái. 

Người tài xế luôn có được tư thế thoải mái nhất khi lái Chevrolet Aveo là vì ghế lái trước chỉnh tay 6 hướng tích hợp tựa đầu ghế điều chỉnh được độ cao. Ngoài ra trong xe còn có giá để cốc và kệ nghỉ tay đảm bảo sự thoải mái khi ngồi lái.

Chevrolet aveo

An toàn

Chevrolet Aveo 2020 đã được kiểm chứng an toàn đảm bảo người lái và người ngồi đều an tâm khi xe vận hành.

Chevrolet Aveo 2020 trang bị khung xe cứng cáp, vững chắc trước mọi lực va đập. Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) rất đáng tin cậy, hỗ trợ xử lý các tình huống khi chạy xe khá tốt. Nó giúp giảm thiểu những va chạm hoặc tai nạn không mong muốn.

Chevrolet aveo

Xe sở hữu hệ thống phanh đĩa trước, phanh tang trống phía sau bảo vệ tối đa cho người lái và người ngồi cùng trên xe. Ngoài ra xe còn trang bị cảnh báo thắt dây an toàn và dây đai an toàn các hàng ghế.

Chevrolet Aveo sở hữu 2 túi khí, hệ thống dây an toàn 3 điểm và đèn báo phanh trên cao. Đặc biệt xe còn có tính năng khóa cửa an toàn trẻ em và khóa cửa trung tâm. Xe có đèn chiếu sáng ban ngày giúp những phương tiện đi ngược chiều có thể nhanh nhận ra xe của bạn. Từ đó xử lý các tình huống chạy xe tốt hơn.

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

455.000.000 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc