Audi A4
GIÁ BÁN LẺ ĐỀ XUẤT (ĐÃ BAO GỒM 10% VAT)
1.695.000.000VNĐ
Loại nhiên liệu Xăng
Xăng
Loại nhiên liệu
Kiểu dáng Sedan
Sedan
Kiểu dáng
Dung tích xilanh 1984cc
1984cc
Dung tích xilanh
Hộp số Số tự động
Số tự động
Hộp số
Số chỗ 4 chỗ
4 chỗ
Số chỗ
Xuất xứ Nhập khẩu
Nhập khẩu
Xuất xứ
Ngoại thất
THƯ VIỆN ẢNH
Nội thất
THƯ VIỆN ẢNH
Thông số kỹ thuật
Thông số Audi A4
Kích thước
Kích thước tổng thể D x R x C (mm) 4762 x 2022 x 1431
Chiều dài cơ sở (mm) 2820
Khoảng sáng gầm xe (mm) 183
Dung tích bình nhiên liệu (L) 58
Động cơ và Vận hành
Động cơ Tăng áp 4 xi-lanh, phun xăng trực tiếp và hệ thống 12v mild hybird MHEV
Công suất tối đa (mã lực/rpm) 245 / 5000 - 6500
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 370 / 1600 - 4300
Tự động tắt động cơ tạm thời
Hộp số 7 cấp S tronic
Dẫn động 4 bánh
Tăng tốc từ 0-100 Km/h 5.8s
Trợ lực lái điện Trợ thủy lực điều khiển điện
Mâm vành hợp kim 17'' thiết kế 10 chấu, 7,5 J x 17
Cỡ lốp 225/50 R17
Ngoại thất
Đèn LED phía trước
Đèn LED phía sau
Đèn báo hiệu ứng động
Đèn chạy ban ngày độc lập
Hệ thống rửa đèn
Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, sấy nóng và chống chói tự động
Cốp xe đóng mở điện
Logo S line gắn trên vai trước
Nội thất
Chìa khóa thông minh/khởi động bằng nút bấm
Màn hình thông tin lái
Vô lăng 3 chấu bọc da đa chức năng
Hệ thống điều hòa Nhiệt độ cao cấp 3 vùng tự động
Tiện nghi
Hệ thống MMI Radio với màn hình cảm ứng 10.1inch
Tích hợp bản đồ và chức năng chỉ đường
 Thảm trải sàn  Sàn trước, sau và cả khoang hành lý.
Hệ thống loa 13 loa gồm các cổng kết nối như USB, AUX, Bluetooth.
Hệ thống điều khiển hành trình
Đèn trang trí nội thất
An toàn, an ninh
Hệ thống phanh trước/sau Ventilated disc / Disc
Hệ thống ABS, EBD, BA
Hệ thống ESC, TCS, HSA, ROM
Hệ thống hỗ trợ khởi hành xuống dốc HDC
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Camera lùi
Hệ thống kiểm soát độ bám đường (TRC)
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phái sau
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Chức năng an ninh Tự động khóa cửa, báo chống trộm, mã hóa khóa động cơ
Hệ thống túi khí Túi khí bên hông phía trướng và túi khi cạnh bên
Công nghệ
Vận hành

Động cơ của Audi A4

Audi A4 được trang bị khối động cơ xăng TFSI 2.0 với 4 xi-lanh tăng áp lại khả năng vận hành mạnh mẽ và tăng tốc tốt. 

Công suất tối đa 245 mã lực, moomen xoắn cực đại tới 370Nm. Hệ thống mild Hybird là chi tiết nổi bật nhất trong động cơ xe giúp tăng sự hiệu quả và giảm mức tiêu tốn nhiên liệu.

Thử nghiệm thực tế chiếc Audi A4 đạt tốc độ 100km/giờ trong 5.8 giây, đạt vận tốc tối đa 241 - 250km/h và có mức tiêu thụ nhiên liệu từ 5.8 - 6.0 L/100Km.

Audi A4

Hệ thống kiểm soát hành trình

Để gia tăng cảm giác lái hưng phấn, Audi A4 cho phép người điều khiển lựa chon 5 chế độ lái gồm: Efficiency. Comfort, Auto, Dynamic và Individual thông qua nút Audi drive select trên bảng điều khiển.

Che do lai

Hệ thống kiểm soát hành trình

An toàn

Bạn hoàn toàn có thể đặt niềm tin với khả năng đảm bảo an toàn của Audi A4. Hệ thống túi khí sẽ bảo vệ người lái và hành khách khỏi những chấn thương do va chạm. Các hệ thống túi khí và an toàn luôn là một trong những điều Audi chú trọng nhất trên các dòng xe của mình.

Chống bó cứng phanh ABS Grand i10

Chống bó cứng phanh ABS

Công nghệ chống bó cứng phanh ABS (Anti-lock Brake System) giúp ngăn việc trượt bánh, duy trì khả năng điều khiển xe. ABS còn giúp xe nhanh chóng ổn định và hạn chế việc bị khóa bánh không điều khiển được hướng lái trong khi phanh khẩn cấp.

Trang bị hệ thống cân bằng điện tử ESC, kiểm soát lực kéo TCS, hệ thống phanh tái tạo năng lượng, phanh tay điện tử, chảnh báo áp suất lốp xe, cảm biến các va chạm trước và sau. Riêng camera lùi có thể nâng cấp lên hệ thống camera 360 độ.

Audi A4 có hệ thống cảnh báo cài dây an toàn, hệ thống khóa an toàn trẻ em và khóa cố định ghế trẻ em ISOFIX giúp cho những hành khách nhỏ tuổi được đảm bảo an toàn hơn.

Hệ thông kiểm soát hành trình Cruise Control giúp người lái xe thoải mái hơn và có thể giới hạn tốc độ của xe để đảm bảo an toàn.

Camera lùi

Camera lùi xe của Audi A4

Phí lăn bánh
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

0 VND

Ước tính trả góp
* Công cụ tính toán chỉ mang tính chất tham khảo

1.695.000.000 VND

0 VND

0 VND

Số tiền gốc trả hàng tháng Số tiền lãi trả hàng tháng Số tiền gốc + lãi Số tiền nợ còn lại
Ý kiến bạn đọc